Chính sách hỗ trợ phát triển xe điện của một số quốc gia trên thế giới

Giá thành sản xuất của xe điện (Electric Vehicles: EVs) cao hơn so với xe động cơ đốt trong (Internal Combustion Engine Vehicles: ICEVs) chủ yếu do chi phí pin. Chi phí nhiên liệu của EVs tiết kiệm hơn so với ICEV khi được đo bằng km trên mỗi đơn vị năng lượng tiêu thụ, nhưng tổng số km của EVs là thấp hơn nhiều so với ICEVs trên một bình chứa nhiên liệu đầy hoặc sạc đầy. Với sự phát triển hiện nay về công nghệ và cơ sở hạ tầng, tổng chi phí của EVs cao hơn nhiều so với ICEVs. Trong bài báo này, chúng tôi sẽ đưa ra một số chính sách hỗ trợ phát triển xe điện của những quốc gia phát triển mạnh về xe điện.

Chi phí trả trước của ô tô được gọi là chi phí vốn (CAPEX) cho chiếc xe. Các khoản thanh toán hàng năm, như thuế đường bộ, chi phí bảo hiểm và chi phí bảo trì hàng năm được gọi là chi phí vận hành (OPEX) cho chiếc xe. Phần lớn các kết quả nghiên cứu trên toàn cầu về EVs, thấy rằng CAPEX của EVs cao hơn 27% so với ô tô loại A của Nhật Bản (Bảng 1), là sản phẩm phổ biến nhất ở Singapore. Tuy nhiên, EVs có tính cạnh tranh cao khi được đo bằng chi phí bảo trì. So sánh chi phí nhiên liệu của EVs chỉ bằng 20% so với ICEVs trong danh mục Giấy chứng nhận quyền lợi (COE) tương đương ngay cả giả định biểu giá điện cao cho việc sạc điện. Dựa trên những đánh giá đã có, EVs có khả năng cạnh tranh từ góc độ tổng chi phí sở hữu phương tiện khi so sánh với ICEVs khi không có các chính sách ưu đãi. Tuy nhiên, một số vấn đề cơ bản khác, chẳng hạn như thiếu một mạng lưới cơ sở hạ tầng sạc điện đầy đủ, sống trong các tòa nhà cao tầng, giới hạn phạm vi nhận thức và giá mua trả trước cao hơn ngăn cấm việc áp dụng rộng rãi EVs.

Bảng 1: Tổng chi phí giảm bình thường của quyền sở hữu xe tại Singapore.

Chi phí trung bình được chuẩn hóa (Loại A của Nhật = 100) CAPEX OPEX hơn 10 năm Chi phí nhiên liệu hơn 10 năm Tổng chi phí sở hữu
ICEVs Cat A 102 98 100 101
ICEVs Cat B 149 150 125 145
EVs (ngoại trừ Tesla) 129 81 19 101

Trong đó: loại A cho dung tích động cơ 1600 cc trở xuống và B cho dung tích động cơ lớn hơn 1600 cc.

Trợ cấp cho EVs theo quốc gia
Một số quốc gia đã đưa ra các ưu đãi cho việc áp dụng EVs. Phần này cung cấp một đánh giá ngắn gọn về các chính sách ưu đãi được đưa ra trong các thị trường EVs lớn.
Trung Quốc
Để tăng thị phần của EVs để giảm lượng khí thải khí nhà kính, chính phủ Trung Quốc đã công bố một chương trình thử nghiệm vào ngày 1 tháng 6 năm 2010 để cung cấp các ưu đãi cho việc mua EVs. Những khoản trợ cấp này được trả trực tiếp cho các nhà sản xuất ô tô trong khi nhà nước cũng mong đợi người tiêu dùng cũng có thể chia sẻ lợi ích bằng cách mua EVs với giá thấp. Những ưu đãi này được cung cấp hàng năm. Số lượng ưu đãi mới nhất cho các loại EVs khác nhau được đưa ra trong Bảng 2.
Bảng 2: Ưu đãi cho việc áp dụng EVs tại Trung Quốc năm 2017 (Đơn vị: RMB)

Số dặm trên một lần sạc đầy Hoàn tiền Giới hạn trên của chính quyền địa phương ưu đãi
100 đến 150 km 20000 Không quá 50% số tiền khuyến khích được cung cấp bởi chính phủ trung ương
150 đến 200 km 36000
Lớn hơn 250 km 44000

Nhật Bản
Tại Nhật Bản, chương trình ưu đãi đầu tiên được giới thiệu vào năm 1996, được sửa đổi vào năm 1998 và kết thúc vào năm 2003. Khoản trợ cấp cho EVs được đưa ra dựa trên (tối đa) 50% chi phí gia tăng của EVs so với giá của ICEVs. Từ tháng 4 năm 2009 đến tháng 3 năm 2010, một chương trình ưu đãi được thành lập để cung cấp hai loại trợ cấp mua hàng cho người mua EVs. Loại trợ cấp đầu tiên được trao cho những người mua EVs mới mà không cần loại bỏ một chiếc xe đã qua sử dụng ở mức 100.000 yên cho một chiếc xe tiêu chuẩn hoặc nhỏ và 50.000 yên cho một chiếc xe Kei (mini). Loại trợ cấp thứ hai được trao cho những người mua EVs mới và đồng thời loại bỏ chiếc xe 13 năm trở lên với giá 250.000 yên cho một chiếc xe tiêu chuẩn hoặc nhỏ và 125.000 yên cho một chiếc xe Kei.
Hàn Quốc
Hàn Quốc đã công bố kế hoạch tăng thị phần của EVs thông qua việc cải thiện dung lượng pin, dung lượng lưu trữ và thiết lập một mạng lưới các trạm sạc vào tháng 7 năm 2016. Khoản trợ cấp một lần là 14 triệu won Hàn Quốc được trao cho người mua EVs. Ngoài ra, chủ sở hữu EVs cũng có thể được hưởng lợi từ việc giảm thuế, phí bảo hiểm, phí đường cao tốc và phí đỗ xe.

Đức
Năm 2010, Đức tuyên bố sẽ không cung cấp trợ cấp trực tiếp cho việc bán EVs. Thay vào đó, chính phủ sẽ tài trợ cho nghiên cứu trong lĩnh vực di động điện. Kể từ năm 2016, EVs được miễn thuế lưu hành hàng năm trong vòng 10 năm. Năm 2016, Đức đã giới thiệu một khoản trợ cấp trực tiếp cho người mua EVs là tư nhân ở mức € 5.000 và người mua là doanh nghiệp ở mức € 3.000 để bù vào giá mua trả trước của EVs. Các ưu đãi sẽ giảm dần € 500 mỗi năm cho đến năm 2020. Ngoài ra, người mua một số loại EVs nhất định cũng được giảm giá đáng kể và các ưu đãi khác.
Pháp
Từ năm 2008, Pháp đã thiết lập một hệ thống tiền thưởng để cung cấp các ưu đãi cho việc mua EVs. Số tiền thưởng thay đổi hàng năm. Năm 2017, Pháp đề xuất cung cấp khoản tiền thưởng trị giá 10.000 euro để khuyến khích loại bỏ xe diesel hơn 10 năm tuổi. Phần tiền thưởng cho việc mua EVs là € 6000, đã giảm từ € 6,300 trong năm 2016. Tuy nhiên, phần thưởng bổ sung đã tăng lên 4.000 € từ € 3.700 trong năm 2016.
Mỹ
Hoa Kỳ đã cấp tín dụng thuế cho các EVs có giá trị từ 2.500 đến 7.500 đô la Mỹ tùy thuộc vào dung lượng pin trong năm 2008. Trong năm 2014, hơn 37 tiểu bang đã thiết lập các ưu đãi và miễn thuế cho EVs. Các ưu đãi khác, chẳng hạn như đỗ xe miễn phí và đi vào làn đường có mật độ xe cao cũng được trao cho chủ sở hữu EVs. Ngoài ra, chính phủ cũng đã cam kết tài trợ cho phát triển công nghệ, sản xuất EVs mới và lắp đặt thêm cơ sở hạ tầng trạm sạc cho EVs.

Kết luận
EVs rõ ràng là bất lợi đối với ICEVs khi được đo bằng chi phí mua trước, đặc biệt là khi các biện pháp kiểm soát tăng số lượng xe, và các khoản thuế được thêm vào giá mua. Mặc dù tổng chi phí sở hữu của EVs ngang bằng với ICEVs, công nghệ pin, cơ sở hạ tầng, nhận thức cộng đồng và các yếu tố phi chi phí khác đã cản trở sự hấp dẫn của EVs ở các nước đang phát triển. Áp dụng chính sách hỗ trợ trực tiếp cho giá mua trả trước như đã thấy ở các quốc gia khác có thể giúp thúc đẩy việc áp dụng EVs, nhưng những trợ cấp này có thể ảnh hưởng đáng kể đến doanh thu thuế và tăng thêm tắc nghẽn giao thông. Số lượng EVs tăng đáng kể cũng có thể mang lại những tác động khác như chi phí cho lưới điện và phát triển cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, việc thay thế loại ICEVs hiện tại bằng EVs chắc chắn sẽ có lợi cho môi trường. Có nhiều câu hỏi về chính sách yêu cầu đánh giá lợi ích – chi phí của EVs. Chúng có thể bao gồm chuyển đổi phương thức vận tải từ nhu cầu giao thông công cộng sử dụng ICEVs sang Evs, hay tự do hóa hoàn toàn thị trường điện, kiểm soát chặt chẽ hơn về tăng trưởng số lượng phương tiện, thuế đối với nhiên liệu và điện, và các cân nhắc kinh tế vĩ mô khác.

Nguồn tin: TS. Lê Quang Sáng – VKHNL – Sưu tầm

Title: The prospects of electric vehicles in cities without policy support; Victor Nian, Hari M.P, Jun Yuan